Nhà
So Sánh đá


foidolite và trachyandesite định nghĩa


trachyandesite và foidolite định nghĩa


Định nghĩa

Định nghĩa
foidolite là một loại hiếm của đá lửa xâm nhập hạt thô có hàm lượng khoáng feldspathoid lớn hơn 60%   
trachyandesite là lửa đá phun trào.   

lịch sử
  
  

gốc
không xác định   
indonesia   

người khám phá
không xác định   
không xác định   

ngữ nguyên học
từ feldspathoid khoáng sản đó là nội dung chính của đá   
từ tiếng Pháp trachyandésite, trachy + andesit andesit, một dung nham trung gian ở phần giữa trachyt và andesit   

lớp học
đá lửa   
đá lửa   

sub-class
đá bền, đá mềm   
đá bền, đá có độ cứng trung bình   

gia đình
  
  

nhóm
thuộc về giàu có   
núi lửa   

thể loại khác
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục   
đá hạt mịn, đá đục   

Kết cấu >>
<< Tóm lược

so sánh đá lửa

đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa