foidolite và enderbite định nghĩa
Định nghĩa
foidolite là một loại hiếm của đá lửa xâm nhập hạt thô có hàm lượng khoáng feldspathoid lớn hơn 60%
đá enderbite là một loại đá lửa mà thuộc về loạt đá charnockite
gốc
không xác định
đất enderby, châu nam cực
người khám phá
không xác định
không xác định
ngữ nguyên học
từ feldspathoid khoáng sản đó là nội dung chính của đá
từ ngày xảy ra ở đất enderby, châu nam cực
sub-class
đá bền, đá mềm
đá bền, hard rock
nhóm
thuộc về giàu có
thuộc về giàu có
thể loại khác
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục
đá hạt thô, đá đục