Nhà
So Sánh đá


diatomit và phyllit định nghĩa


phyllit và diatomit định nghĩa


Định nghĩa

Định nghĩa
diatomit là một loại đá trầm tích hạt mịn được tạo dựng từ đất mùn rồi hợp nhất   
phyllit là một loại đá biến chất hạt mịn với một cấu trúc laminar phát triển tốt, và là trung gian giữa đá phiến và đá phiến đá   

lịch sử
  
  

gốc
nước Đức   
không xác định   

người khám phá
không xác định   
không xác định   

ngữ nguyên học
từ tảo + -ite1   
từ lá phullon greek + -ite1   

lớp học
đá trầm tích   
đá biến chất   

sub-class
đá bền, đá mềm   
đá bền, đá mềm   

gia đình
  
  

nhóm
không áp dụng   
không áp dụng   

thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục   
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục   

Kết cấu >>
<< Tóm lược

so sánh đá trầm tích

đá trầm tích

đá trầm tích

» Hơn đá trầm tích

so sánh đá trầm tích

» Hơn so sánh đá trầm tích