diabase và enderbite định nghĩa
Định nghĩa
diabase là một loại đá lửa hạt mịn được cấu tạo chủ yếu của pyroxen và fenspat
đá enderbite là một loại đá lửa mà thuộc về loạt đá charnockite
gốc
nước Đức
đất enderby, châu nam cực
người khám phá
christian leopold von buch
không xác định
ngữ nguyên học
từ di greek + căn cứ
từ ngày xảy ra ở đất enderby, châu nam cực
sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, hard rock
nhóm
núi lửa
thuộc về giàu có
thể loại khác
đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục
đá hạt thô, đá đục