Nhà
So Sánh đá


đá sét và bón đất sét lộn vôi vào đất xấu định nghĩa


bón đất sét lộn vôi vào đất xấu và đá sét định nghĩa


Định nghĩa

Định nghĩa
sét là một màu xám tối hạt mịn hồng đá trầm tích mà chủ yếu bao gồm đất sét đầm chặt và cứng   
macnơ là một loại đá trầm tích bở rời gồm đất sét và vôi   

lịch sử
  
  

gốc
không xác định   
không xác định   

người khám phá
không xác định   
không xác định   

ngữ nguyên học
từ đất sét Anh và đá như đá có chứa lượng nhiều đất sét   
từ Marle Pháp cũ, từ cuối marglia Latin   

lớp học
đá trầm tích   
đá trầm tích   

sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình   
đá bền, đá mềm   

gia đình
  
  

nhóm
không áp dụng   
không áp dụng   

thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục   
đá hạt mịn, đá đục   

Kết cấu >>
<< Tóm lược

so sánh đá trầm tích

đá trầm tích

đá trầm tích

» Hơn đá trầm tích

so sánh đá trầm tích

» Hơn so sánh đá trầm tích