chất than bùn và đá có từng lớp dính nhau định nghĩa
Định nghĩa
than non là than nâu mềm đó cho thấy dấu vết của thực vật và là trung gian giữa than bitum và than bùn
-dăm kết là một hòn đá gồm các mảnh góc của đá được khẳng định bởi nguyên liệu đá vôi mịn
người khám phá
không xác định
không xác định
ngữ nguyên học
từ tiếng Pháp, gỗ lignum Latin + -ite1
từ Ý, nghĩa đen sỏi, nguồn gốc Đức và liên quan đến phá vỡ
lớp học
đá trầm tích
đá trầm tích
sub-class
đá bền, đá mềm
đá bền, hard rock
nhóm
không áp dụng
không áp dụng
thể loại khác
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục
đá hạt thô, đá hạt trung bình, đá đục