Nhà
So Sánh đá
đá lửa
đá trầm tích
đá biến chất
đá bền
đá vừa hạt
đá hạt thô
đá hạt mịn
loại đá mềm
chất than bùn định nghĩa
f
chất than bùn
Tóm lược
Định nghĩa
Kết cấu
Sử dụng
Các loại
Sự hình thành
thuộc tính
Dự trữ
Tất cả các
Định nghĩa
0
Định nghĩa
than non là than nâu mềm đó cho thấy dấu vết của thực vật và là trung gian giữa than bitum và than bùn 0
lịch sử
0
gốc
Pháp 0
người khám phá
không xác định 0
ngữ nguyên học
từ tiếng Pháp, gỗ lignum Latin + -ite1 0
lớp học
đá trầm tích 0
sub-class
đá bền, đá mềm 0
gia đình
0
nhóm
không áp dụng 0
thể loại khác
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục 0
Kết cấu >>
<< Tóm lược
đá trầm tích
đá có từng lớp dính...
đá trứng cá
đá ong
đá phiến dầu
arkose
bột kết
so sánh đá trầm tích
đá có từng lớp dính nhau vs diatomit
đá có từng lớp dính nhau vs arkose
đá có từng lớp dính nhau vs bột kết
đá trầm tích
diatomit
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
greywacke
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
đá sét
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn đá trầm tích
so sánh đá trầm tích
đá ong vs đá có từng lớp dí...
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
đá trứng cá vs đá có từng l...
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
đá phiến dầu vs đá có từng ...
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn so sánh đá trầm tích