Nhà
So Sánh đá


bột kết vs benmoreite kết cấu


benmoreite vs bột kết kết cấu


Kết cấu

kết cấu
lớp đất hay đá   
lóng lánh, to lớn, porphyr, scoriaceous, trachytic, thuộc về tiểu bào   

màu
nâu, đỏ, màu nâu đỏ   
đen, nâu, Ánh sáng tới Dark Xám   

bảo trì
ít hơn   
ít hơn   

Độ bền
bền chặt   
bền chặt   

Chống nước
Yes   
No   

khả năng chống xước
Yes   
Yes   

chống biến màu
No   
Yes   

chống gió
Yes   
No   

axit kháng
Yes   
No   

xuất hiện
thô   
thô và buồn tẻ   

Sử dụng >>
<< Định nghĩa

so sánh đá trầm tích

đá trầm tích

đá trầm tích

» Hơn đá trầm tích

so sánh đá trầm tích

» Hơn so sánh đá trầm tích