Định nghĩa
bột kết có thể được định nghĩa như là một tảng đá trầm tích hạt mịn mà chủ yếu bao gồm bùn hợp nhất
  
diatomit là một loại đá trầm tích hạt mịn được tạo dựng từ đất mùn rồi hợp nhất
  
lịch sử
  
  
gốc
không xác định
  
nước Đức
  
người khám phá
không xác định
  
không xác định
  
ngữ nguyên học
từ phù sa từ tiếng anh và đá và từ sal gốc proto-indo-european và stainaz
  
từ tảo + -ite1
  
lớp học
đá trầm tích
  
đá trầm tích
  
sub-class
đá bền, hard rock
  
đá bền, đá mềm
  
gia đình
  
  
nhóm
không áp dụng
  
không áp dụng
  
thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
  
đá hạt mịn, đá đục