Nhà

đá lửa + -

đá trầm tích + -

đá biến chất + -

đá bền + -

đá vừa hạt + -

So Sánh đá


bazan trachyandesite kết cấu



Kết cấu
0

kết cấu
lóng lánh, to lớn, porphyr, scoriaceous, thuộc về tiểu bào 0

màu
đen, nâu, Ánh sáng tới Dark Xám 0

bảo trì
ít hơn 0

Độ bền
bền chặt 0

Chống nước
No 0

khả năng chống xước
Yes 0

chống biến màu
Yes 0

chống gió
No 0

axit kháng
Yes 0

xuất hiện
ngu si đần độn và mềm mại 0

Sử dụng >>
<< Định nghĩa

đá lửa

so sánh đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa