Nhà

đá lửa + -

đá trầm tích + -

đá biến chất + -

đá bền + -

đá vừa hạt + -

So Sánh đá


Aplit và latite định nghĩa


latite và Aplit định nghĩa


Định nghĩa

Định nghĩa
Aplit là một granite hạt mịn gồm chủ yếu là fenspat và thạch anh   
latite là đá lửa, đá núi lửa, với aphanitic-aphyric kết cấu để aphyric-porphyr   

lịch sử
  
  

gốc
iran   
Ý   

người khám phá
không xác định   
không xác định   

ngữ nguyên học
từ aplit Đức, từ haploos greek đơn giản + -ite   
từ chữ Latin Latium   

lớp học
đá lửa   
đá lửa   

sub-class
đá bền, hard rock   
đá bền, đá có độ cứng trung bình   

gia đình
  
  

nhóm
thuộc về giàu có   
núi lửa   

thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục   
đá hạt mịn, đá đục   

Kết cấu >>
<< Tóm lược

so sánh đá lửa

đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa