Aplit và gritstone định nghĩa
Định nghĩa
Aplit là một granite hạt mịn gồm chủ yếu là fenspat và thạch anh
gritstone hoặc grit là một khó khăn, hạt thô, silic đá sa thạch
người khám phá
không xác định
jj Ferber
ngữ nguyên học
từ aplit Đức, từ haploos greek đơn giản + -ite
từ grit + Cục đá
lớp học
đá lửa
đá trầm tích
sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, hard rock
nhóm
thuộc về giàu có
không áp dụng
thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt thô, đá đục