Aplit và enderbite định nghĩa
Định nghĩa
Aplit là một granite hạt mịn gồm chủ yếu là fenspat và thạch anh
đá enderbite là một loại đá lửa mà thuộc về loạt đá charnockite
gốc
iran
đất enderby, châu nam cực
người khám phá
không xác định
không xác định
ngữ nguyên học
từ aplit Đức, từ haploos greek đơn giản + -ite
từ ngày xảy ra ở đất enderby, châu nam cực
sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, hard rock
nhóm
thuộc về giàu có
thuộc về giàu có
thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt thô, đá đục